Từ điển Thiều Chửu
燉 - đôn/đốn
① Tên đất. ||② Một âm là đốn. Nấu cách thuỷ.

Từ điển Trần Văn Chánh
燉 - đôn
【燉煌】Đôn Hoàng [Dunhuáng] Khu di tích Đôn Hoàng (ở tỉnh Cam Túc, nơi có nhiều văn vật Phật giáo của Trung Quốc thời cổ).

Từ điển Trần Văn Chánh
燉 - đốn
① Hầm, ninh, tần: 燉牛肉 Hầm thịt bò; ② (đph) Chưng, hâm, nấu cách thuỷ: 燉酒 Chưng rượu; 燉葯 Hâm thuốc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
燉 - đôn
Lửa cháy bùng lên.